Năm sinh |
Địa chi |
Thiên can |
Cung mệnh |
Mệnh |
Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) |
Điểm |
1945 |
Tỵ – Dậu => Tam hợp |
Ất – Ất =>
Bình
|
Cấn – Cấn => Phục Vị ( tốt ) |
Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc |
Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1946 |
Tỵ – Tuất => Bình |
Ất – Bính => Bình |
Cấn – Càn => Thiên Y ( tốt ) |
Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh |
Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1947 |
Tỵ – Hợi => Lục xung |
Ất – Đinh => Tương Sinh |
Cấn – Đoài => Phúc Đức ( tốt ) |
Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh |
Thổ – Kim => Tương Sinh |
8 |
1948 |
Tỵ – Tý => Tứ tuyệt |
Ất – Mậu => Bình |
Cấn – Cấn => Phục Vị ( tốt ) |
Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình |
Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1949 |
Tỵ – Sửu => Tam hợp |
Ất – Kỷ => Tương Khắc |
Cấn – Ly => Họa Hại ( không tốt ) |
Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình |
Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
1950 |
Tỵ – Dần => Lục hại |
Ất – Canh => Tương Sinh |
Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ ( không tốt ) |
Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh |
Thổ – Thủy => Tương Khắc |
4 |
1951 |
Tỵ – Mão => Bình |
Ất – Tân => Tương Khắc |
Cấn – Khôn => Sinh Khí ( tốt ) |
Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh |
Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1952 |
Tỵ – Thìn => Bình |
Ất – Nhâm => Bình |
Cấn – Chấn => Lục Sát ( không tốt ) |
Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc |
Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1953 |
Tỵ – Tỵ => Bình |
Ất – Quý => Tương Sinh |
Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng ( không tốt ) |
Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc |
Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1954 |
Tỵ – Ngọ => Bình |
Ất – Giáp => Bình |
Cấn – Cấn => Phục Vị ( tốt ) |
Hỏa – Sa Trung Kim => Tương Khắc |
Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1955 |
Tỵ – Mùi => Bình |
Ất – Ất => Bình |
Cấn – Càn => Thiên Y ( tốt ) |
Hỏa – Sa Trung Kim => Tương Khắc |
Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1956 |
Tỵ – Thân => Lục hợp |
Ất – Bính => Bình |
Cấn – Đoài => Phúc Đức ( tốt ) |
Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình |
Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1957 |
Tỵ – Dậu => Tam hợp |
Ất – Đinh => Tương Sinh |
Cấn – Cấn => Phục Vị ( tốt ) |
Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình |
Thổ – Thổ => Bình |
8 |
1958 |
Tỵ – Tuất => Bình |
Ất – Mậu => Bình |
Cấn – Ly => Họa Hại ( không tốt ) |
Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh |
Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
6 |
1959 |
Tỵ – Hợi => Lục xung |
Ất – Kỷ => Tương Khắc |
Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ ( không tốt ) |
Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh |
Thổ – Thủy => Tương Khắc |
2 |
1960 |
Tỵ – Tý => Tứ tuyệt |
Ất – Canh => Tương Sinh |
Cấn – Khôn => Sinh Khí ( tốt ) |
Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh |
Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1961 |
Tỵ – Sửu => Tam hợp |
Ất – Tân => Tương Khắc |
Cấn – Chấn => Lục Sát ( không tốt ) |
Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh |
Thổ – Mộc => Tương Khắc |
4 |
1962 |
Tỵ – Dần => Lục hại |
Ất – Nhâm => Bình |
Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng ( không tốt ) |
Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc |
Thổ – Mộc => Tương Khắc |
1 |
1963 |
Tỵ – Mão => Bình |
Ất – Quý => Tương Sinh |
Cấn – Cấn => Phục Vị ( tốt ) |
Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc |
Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1964 |
Tỵ – Thìn => Bình |
Ất – Giáp => Bình |
Cấn – Càn => Thiên Y ( tốt ) |
Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình |
Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1965 |
Tỵ – Tỵ => Bình |
Ất – Ất => Bình |
Cấn – Đoài =>
Phúc Đức (tốt)
|
Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình |
Thổ – Kim => Tương Sinh |
7 |
1966 |
Tỵ – Ngọ => Bình |
Ất – Bính => Bình |
Cấn – Cấn => Phục Vị ( tốt ) |
Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc |
Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1967 |
Tỵ – Mùi => Bình |
Ất – Đinh => Tương Sinh |
Cấn – Ly => Họa Hại ( không tốt ) |
Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc |
Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
5 |
1968 |
Tỵ – Thân => Lục hợp |
Ất – Mậu => Bình |
Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ ( không tốt ) |
Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh |
Thổ – Thủy => Tương Khắc |
4 |
1969 |
Tỵ – Dậu => Tam hợp |
Ất – Kỷ => Tương Khắc |
Cấn – Khôn => Sinh Khí ( tốt ) |
Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh |
Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1970 |
Tỵ – Tuất => Bình |
Ất – Canh => Tương Sinh |
Cấn – Chấn => Lục Sát ( không tốt ) |
Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc |
Thổ – Mộc => Tương Khắc |
3 |
1971 |
Tỵ – Hợi => Lục xung |
Ất – Tân => Tương Khắc |
Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng ( không tốt ) |
Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc |
Thổ – Mộc => Tương Khắc |
0 |
1972 |
Tỵ – Tý => Tứ tuyệt |
Ất – Nhâm => Bình |
Cấn – Cấn => Phục Vị ( tốt ) |
Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh |
Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1973 |
Tỵ – Sửu => Tam hợp |
Ất – Quý => Tương Sinh |
Cấn – Càn => Thiên Y ( tốt ) |
Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh |
Thổ – Kim => Tương Sinh |
10 |
1974 |
Tỵ – Dần => Lục hại |
Ất – Giáp => Bình |
Cấn – Đoài => Phúc Đức ( tốt ) |
Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc |
Thổ – Kim => Tương Sinh |
5 |
1975 |
Tỵ – Mão => Bình |
Ất – Ất => Bình |
Cấn – Cấn => Phục Vị ( tốt ) |
Hỏa – Đại Khe Thủy => Tương Khắc |
Thổ – Thổ => Bình |
5 |
1976 |
Tỵ – Thìn => Bình |
Ất – Bính => Bình |
Cấn – Ly => Họa Hại ( không tốt ) |
Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh |
Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
6 |
1977 |
Tỵ – Tỵ => Bình |
Ất – Đinh => Tương Sinh |
Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ ( không tốt ) |
Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh |
Thổ – Thủy => Tương Khắc |
5 |
1978 |
Tỵ – Ngọ => Bình |
Ất – Mậu => Bình |
Cấn – Khôn => Sinh Khí ( tốt ) |
Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình |
Thổ – Thổ => Bình |
6 |
1979 |
Tỵ – Mùi => Bình |
Ất – Kỷ => Tương Khắc |
Cấn – Chấn => Lục Sát ( không tốt ) |
Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình |
Thổ – Mộc => Tương Khắc |
2 |
1980 |
Tỵ – Thân => Lục hợp |
Ất – Canh => Tương Sinh |
Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng ( không tốt ) |
Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh |
Thổ – Mộc => Tương Khắc |
5 |
1981 |
Tỵ – Dậu => Tam hợp |
Ất – Tân => Tương Khắc |
Cấn – Cấn => Phục Vị ( tốt ) |
Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh |
Thổ – Thổ => Bình |
7 |
1982 |
Tỵ – Tuất => Bình |
Ất – Nhâm => Bình |
Cấn – Càn => Thiên Y ( tốt ) |
Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc |
Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1983 |
Tỵ – Hợi => Lục xung |
Ất – Quý => Tương Sinh |
Cấn – Đoài => Phúc Đức ( tốt ) |
Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc |
Thổ – Kim => Tương Sinh |
6 |
1984 |
Tỵ – Tý => Tứ tuyệt |
Ất – Giáp => Bình |
Cấn – Cấn => Phục Vị ( tốt ) |
Hỏa – Hải Trung Kim => Tương Khắc |
Thổ – Thổ => Bình |
4 |
1985 |
Tỵ – Sửu => Tam hợp |
Ất – Ất => Bình |
Cấn – Ly => Họa Hại ( không tốt ) |
Hỏa – Hải Trung Kim =>
Tương Khắc
|
Thổ – Hỏa => Tương Sinh |
5 |