Danh mục
Table of Contents
Ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 2020
Xem ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 2020 liệt kê danh sách các ngày tốt. Thích hợp triển khai đại sự và các việc lớn nhỏ khác. Khiến mọi việc diễn ra suôn sẻ, thuận lợi như dự kiến. Trừ những việc liên quan đến phần âm.
Hướng dẫn xem tất cả ngày tốt, ngày đẹp, ngày hoàng đạo
Chọn tháng, năm muốn xem ngày tốt hoàng đạo (Dương lịch)
Tháng
Bạn đang đọc: Danh sách các ngày tốt của tháng 7 năm 2020
Năm
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 7 năm 2020
Sau đây là những ngày tốt trong tháng 7 năm 2020. Thuận tiện cho việc lựa chọn ngày lành tháng tốt của bạn và mái ấm gia đình. Rất thích hợp để thực thi cưới hỏi, làm nhà, mua xe v.v. Giảm thiểu được những yếu tố bất lợi, gây khó khăn vất vả, rủi ro đáng tiếc trong việc làm. Đem tới nhiều suôn sẻ, sinh khí và tài lộc .
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Tư | Dương lịch: 1/7/2020 Âm lịch: 11/5/2020 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Năm | Dương lịch: 2/7/2020 Âm lịch: 12/5/2020 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Tư Mệnh |
Thứ Sáu | Dương lịch: 3/7/2020 Âm lịch: 13/5/2020 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Câu Trận |
Thứ Bảy | Dương lịch: 4/7/2020 Âm lịch: 14/5/2020 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thanh Long |
Chủ nhật | Dương lịch: 5/7/2020 Âm lịch: 15/5/2020 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Minh Đường |
Thứ Hai | Dương lịch: 6/7/2020 Âm lịch: 16/5/2020 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Ba | Dương lịch: 7/7/2020 Âm lịch: 17/5/2020 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Chu Tước |
Thứ Tư | Dương lịch: 8/7/2020 Âm lịch: 18/5/2020 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Kim Quỹ |
Thứ Năm | Dương lịch: 9/7/2020 Âm lịch: 19/5/2020 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Sáu | Dương lịch: 10/7/2020 Âm lịch: 20/5/2020 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Bạch Hổ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 11/7/2020 Âm lịch: 21/5/2020 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Ngọc Đường |
Chủ nhật | Dương lịch: 12/7/2020 Âm lịch: 22/5/2020 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Hai | Dương lịch: 13/7/2020 Âm lịch: 23/5/2020 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 14/7/2020 Âm lịch: 24/5/2020 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Tư Mệnh |
Thứ Tư | Dương lịch: 15/7/2020 Âm lịch: 25/5/2020 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Câu Trận |
Thứ Năm | Dương lịch: 16/7/2020 Âm lịch: 26/5/2020 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thanh Long |
Thứ Sáu | Dương lịch: 17/7/2020 Âm lịch: 27/5/2020 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Minh Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 18/7/2020 Âm lịch: 28/5/2020 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Hình |
Chủ nhật | Dương lịch: 19/7/2020 Âm lịch: 29/5/2020 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Chu Tước |
Thứ Hai | Dương lịch: 20/7/2020 Âm lịch: 30/5/2020 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Kim Quỹ |
Thứ Ba | Dương lịch: 21/7/2020 Âm lịch: 1/6/2020 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Mùi |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Chu Tước |
Thứ Tư | Dương lịch: 22/7/2020 Âm lịch: 2/6/2020 Ngày Bính Dần Tháng Quý Mùi |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Kim Quỹ |
Thứ Năm | Dương lịch: 23/7/2020 Âm lịch: 3/6/2020 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Mùi |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Sáu | Dương lịch: 24/7/2020 Âm lịch: 4/6/2020 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Mùi |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 25/7/2020 Âm lịch: 5/6/2020 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Mùi |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Ngọc Đường |
Chủ nhật | Dương lịch: 26/7/2020 Âm lịch: 6/6/2020 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Mùi |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Thiên Lao |
Thứ Hai | Dương lịch: 27/7/2020 Âm lịch: 7/6/2020 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Mùi |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 28/7/2020 Âm lịch: 8/6/2020 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Mùi |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Tư Mệnh |
Thứ Tư | Dương lịch: 29/7/2020 Âm lịch: 9/6/2020 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Mùi |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Câu Trận |
Thứ Năm | Dương lịch: 30/7/2020 Âm lịch: 10/6/2020 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Mùi |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thanh Long |
Thứ Sáu | Dương lịch: 31/7/2020 Âm lịch: 11/6/2020 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Mùi |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Minh Đường |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 7 năm 2020
Hy vọng từ đây, bạn đã chọn được ngày đẹp trong tháng 7 năm 2020. Qua đó sắp xếp việc làm và phân chia thời hạn một cách hài hòa và hợp lý. Khiến việc làm được tiến hành thuận tiện, thành công xuất sắc tốt đẹp. Để xem thêm những tháng khác, vui vẻ nhập lai thông tin vào tiện ích trên .
Source: https://iseo1.com
Category: Phong Thuỷ