(+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện
to be expert at (in) something: thành thạo (tinh thông) về cái gì
của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn
an expert opinion: ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
according to expert evidence: theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra
danh từ
nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên
viên giám định
chuyên gia
CES (commercial expert system): hệ thống chuyên gia thương mại
GEST (generic expert system tool): công cụ hệ thống chuyên gia chung
associate expert: chuyên gia hợp tác
building expert: chuyên gia xây dựng
commercial expert system: hệ thống chuyên gia thương mại
expert system: hệ chuyên gia
expert system (XPS): hệ chuyên gia
expert system generator: bộ tạo hệ thống chuyên gia
expert system generator: bộ sinh hệ chuyên gia
expert system software: phần mềm hệ thống chuyên gia
expert viewer: nhà quan sát chuyên gia
foreign expert: chuyên gia nước ngoài
generic expert system tool (GEST): công cụ hệ thống chuyên gia chung
industry expert: chuyên gia công nghiệp
medical expert system: hệ chuyên gia y học
hệ chuyên gia
expert system generator: bộ sinh hệ chuyên gia
medical expert system: hệ chuyên gia y học
Lĩnh vực: điện giám định viênexpert listener chuyên giaexpert system chuộc tộiexpert system shell hệ thống trình khung chuyên gia
associated expert: chuẩn chuyên gia
associated expert: chuyên gia cộng tác
consultant expert: chuyên gia tư vấn
efficiency expert: kỹ sư cố vấn, chuyên gia (về) tổ chức
efficiency expert: chuyên gia (về) tổ chức
expert capacity: tư cách chuyên gia
expert consultant: chuyên gia tư vấn
expert evidence: chứng cứ của chuyên gia
expert opinion: ý kiến chuyên gia
expert remark: lời bình luận của các chuyên gia
expert statement: báo cáo giám định của chuyên gia
expert system: hệ chuyên gia
expert witness: chuyên gia chứng nhận
expert witness: người chứng chuyên gia
chuyên viên
advertising expert: chuyên viên quảng cáo
automation expert: chuyên viên tự động hóa
court expert: chuyên viên tòa án
expert accountant: chuyên viên kế toán
expert on international trade: chuyên viên mậu dịch quốc tế
marketing expert: chuyên viên tiếp thị
money expert: chuyên viên tài chính
statistical expert: chuyên viên thống kê
tax expert: chuyên viên thuế vụ
giám định viên
expert accountant: giám định viên kế toán
nhà chuyên mônaverage expert người giám định tổn thấtefficiency expert kỹ sư cố vấnexpert evidence chứng cứ của người giám địnhexpert valuation biên bản giám địnhexpert witness người giám định (ở tòa án)
o chuyên viên, chuyên gia
Từ điển chuyên ngành Pháp luật
Expert: Chuyên gia Người có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về một vấn đề, và được tòa yêu cầu cung cấp ý kiến về một vấn đề hay chứng cứ để hỗ trợ quan tòa.