Chúng dỡ hàng ở đâu?
Where do they unload them?
Bạn đang đọc: dỡ hàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
OpenSubtitles2018. v3
Ông ta muốn dỡ hàng ở bờ biển ngay đây.
He says he’s unloading us here.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng đang dỡ hàng trên xe tải, và, um, đang ăn tối.
They’re unloading the truck, and, um, having dinner.
OpenSubtitles2018. v3
Này, chúng tôi không thể buôn bán mà không dỡ hàng được.
Look, we can’t do business without unloading goods.
OpenSubtitles2018. v3
Sao, chúng ta còn dỡ hàng chiếc xe tải của Sony?
Why, do we have to unload the Sony truck?
OpenSubtitles2018. v3
Và anh có thể ném thêm máu bò quanh chỗ dỡ hàng nếu muốn.
And you can throw as much cow’s blood around the loading dock as you want to.
OpenSubtitles2018. v3
” Chúng dỡ hàng ở đâu? ”
” Where do they unload them? “
OpenSubtitles2018. v3
Vì vậy, dỡ hàng xuống cảng Vi-gô là vi phạm đặc quyền ấy của họ.
Now, to disembark these ingots at the port of Vigo was depriving them of their rights.
Literature
Boong xếp dỡ hàng đôi khi được cung cấp ở tầng trệt.
Loading docks are sometimes provided on the ground floor.
WikiMatrix
Nó được gọi là ” dỡ hàng vận chuyển “.
It was called break bulk shipping .
QED
Tôi từng làm dỡ hàng ở đây, lâu rồi.
I USED TO UNLOAD SHIPS DOWN HERE, A LONG TIME AGO.
OpenSubtitles2018. v3
Hoạt động đặc biệt ấn tượng là việc dỡ hàng tấn cá ngừ đông lạnh.
Particularly impressive was the unloading of tons of frozen tuna.
WikiMatrix
Này, quay lại chỗ dỡ hàng, được chứ?
Look, come back to the loading dock, okay?
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Mẫu hợp đồng mua bán hàng hóa chính xác
Bên Mật báo biết địa điểm xe tải dỡ hàng nên tôi cần cậu đi theo dõi khu vực đó.
The c.I. Knows where the trucks unload, So I need you to stake out the drop site.
OpenSubtitles2018. v3
Nó sẽ đi lên phía bắc rồi về hướng tây, dừng lại ở vài nơi để chất và dỡ hàng.
This ship would sail north and then westward, making stops to unload and take on cargo.
jw2019
Vì thế chúng tôi dỡ hàng xuống những thuyền nhỏ, đưa qua sông và rồi chất hàng lên một xe khác.
Instead, we unloaded the cargo into small boats, shuttled the food across the river, and then reloaded the cargo onto another wagon.
jw2019
Ta cho phép ông dùng cảng đó, nhưng bọn ta sẽ lấy 5% số thóc và người của ta sẽ dỡ hàng.
I’ll allow you to use our berths, but we’ll take 5% of the grain and the ships will be unloaded by my own men.
OpenSubtitles2018. v3
Ông không chịu bán cửa hàng, làm thiệt hại tất cả chúng tôi, giờ ông không cho bọn tôi dỡ hàng?
You hold out selling your shop, hurting all of us, now you won’t let us unload?
OpenSubtitles2018. v3
Phía dưới, hàng tá tàu container từ khắp nơi trên thế giới đang được xếp dỡ hàng hóa, tầng tầng lớp lớp.
At their feet, dozens of container ships from all over the world were piled up, one on top of another.
Literature
Sáng ngày 19 tháng 10, nhóm của Tuscaloosa đi đến Spitsbergen bị tàn phá và lập tức tiến hành hoạt động chất dỡ hàng.
On the morning of the 19th, Tuscaloosa’s group arrived at devastated Barentsburg and immediately commenced unloading operations.
WikiMatrix
Tất cả đều bị trì hoãn lại để được sửa chữa tại Los Angeles và chất dỡ hàng tiếp liệu cho Corregidor.
All were delayed for repairs in Los Angeles with reloading for Corregidor .
WikiMatrix
Sau khi bốc dỡ hàng tiếp liệu, các tàu vận tải Mỹ đã triệt thoái Trung đoàn 2 Thủy quân Lục chiến khỏi đảo.
After unloading their cargo, the transports evacuated the 2nd Marine Regiment from the island.
WikiMatrix
Trong thực tế, kho chứa nhiều chức năng, như chấp nhận sản phẩm (tải, dỡ hàng), kiểm tra và lưu trữ thích hợp.
In fact, warehousing contains numerous functions, like acceptance of products (loading, unloading), inspection, and proper storage.
WikiMatrix
Nên bất cứ ai mua đi nữa sẽ bốc dỡ hàng… cắt, gói và bán nó trên phố với giá 120, 150 đô một gam.
So whoever buys it is gonna cut it, bag it, sell it on the street, for 150 a gram.
OpenSubtitles2018. v3
Phi hành gia được dùng xe tải có điều hoà xịn để đi đến bệ phóng, còn tôi thì bằng chiếc máy dỡ hàng.
Astronauts get this really nice air-conditioned van to go to the launch pad, but I got a front loader.
Xem thêm: Thị trường ngoại hối –
ted2019
Source: https://iseo1.com
Category: Luật- Doanh nghiệp